Skip to content

Đồng rúp euro tiền tệ

Đồng rúp euro tiền tệ

Các cặp tiền tệ chính phổ biến bao gồm: Một số đồng tiền nằm trong cặp tiền tệ chính có thể được liệt kê bao gồm: EUR/USD, USD/JPY, GBP/USD, AUD/USD, NZD/USD, USD/CHF, USD/CAD (đồng Euro của Liên minh châu Âu, đồng Yên Nhật, bảng Anh, đô la Úc, Franc Thụy Sĩ, đô la Newzealands Tên đồng tiền: Euro. Giá trị so với đồng USD: 1,33. Mệnh giá cao nhất: 500. Đồng Euro. Đồng Euro hiện chính thức được sử dụng tại 17 quốc gia thuộc liên minh châu Âu, trong đó có Pháp, Đức, Ý và Hà Lan EUR JPY (Euro / Yên Nhật) Đồng Euro so với đồng Yên Nhật. Đồng Yên là một đồng tiền có tỷ suất sinh lời thấp trong lịch sử, tác động đến các trader vay đồng JPY rẻ để mua các loại tiền tệ có lợi tức cao, bao gồm đồng EUR. Kinh doanh. 10 đồng ngoại tệ đắt giá nhất thế giới. Chủ nhật, 3/8/2014 17:04 (GMT+7) 17:04 3/8/2014; Ngoài một số đồng tiền tiêu chuẩn như USD, GBP và EUR thường được sử dụng, trên thị trường còn có nhiều loại tiền tệ khác có giá trị hơn gấp nhiều lần các loại tiền tiêu chuẩn đó. Nhân dân tệ TQ CNY – VNĐ; Đồng Euro EUR – VNĐ; Bảng Anh GBP – VNĐ; Đô la Úc AUD – VNĐ; Đô la Canada CAD – VNĐ; Frank Thụy S ĩ CHF – VNĐ; Đổi tiền tệ khác; Chuyên mục. Kinh Tế – Tài Chính; Tỷ Giá – Giá Vàng; Văn Hóa – Giải trí; Tiền crypto – bitcoin; Bản Tin Ngày; Plugin-API

Cơ quan tiền tệ của khu vực Eurozone cũng sẽ cân nhắc các điều kiện pháp lý khi áp dụng các đặc tính thiết kế khác nhau của đồng tiền điện tử cũng như nền tảng cơ bản để phát hành tiền điện tử.

RUB đến USD chuyển đổi. Tỷ giá tiền tệ sống cho Đồng rúp Nga đến Đô la Mĩ. Máy tính miễn phí để chuyển đổi bất kỳ loại ngoại tệ nào và cung cấp kết quả tức thì với tỷ giá hối đoái mới nhất. Đồ thị trên đây thể hiện lịch sử tỷ giá giữa đồng Việt Nam và euro. Nếu bạn muốn xem lịch sử tỷ giá giữa euro và một tiền tệ khác, xin hãy chọn một tiền tệ khác từ danh sách dưới đây: ll 【₽1 = ₫302.4939】 chuyển đổi Rúp Nga sang Đồng Việt Nam. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Rúp Nga sang Đồng Việt Nam tính đến Thứ tư, 11 Tháng mười một 2020. Đồng Rúp Nga gọi tắt là Rúp ký hiệu ₽ đây là đơn vị tiền tệ của Liên Bang Nga và 2 nước Cộng hòa tự trị là Nam Ossetia và Abkhazia. Đồng Rúp trước đây là tiền tệ của Liên Xô và đế quốc Nga trước khi các quốc gia này tan rã.

Đồng rúp Nga (RUB) đến Euro (EUR) Đồ thị Biểu đồ RUB/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm. Thông tin chung về RUB Đến EUR

Cơ bản: Đồng Euro. Tiền tệ Thứ cấp: Đồng Rúp Nga. Giá đ.cửa hôm trước: 90.3063; Giá Mua/Bán: 90.4228 / 90.4228; Biên độ trong Ngày: 90.2875 - 90.5025. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất. 100.00 euro = 9380.9 Rúp Nga. Ngày xấu nhất để đổi từ euro sang Rúp Nga là 

Tiền tệ, ngôn ngữ hỗ trợ của quốc gia bán. Đồng Rúp Belarus (BYN) Bỉ: Đồng Euro (EUR) Brazil. Đồng Real Brazil (BRL) Campuchia**

Đồng rúp Belarus (BYR) đến Euro (EUR) Đồ thị Biểu đồ BYR/EUR này cho phép bạn xem mối quan hệ giữa hai loại tiền tệ trong lịch sử vài năm. Thông tin chung về BYR Đến EUR ll 【₽1 = €0.010966】 chuyển đổi Rúp Nga sang Euro. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Rúp Nga sang Euro tính đến Thứ tư, 28 Tháng mười 2020. ll 【€1 = ₽90.6997】 chuyển đổi Euro sang Rúp Nga. Trực tuyến miễn phí chuyển đổi tiền tệ dựa theo tỷ giá hối đoái. Chuyển đổi tiền tệ Trình chuyển đổi hiển thị mức chuyển đổi từ 1 Euro sang Rúp Nga tính đến Thứ năm, 12 Tháng mười một 2020. Chuyển đổi Rúp Nga và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười một 2020. Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Nga. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Chuyển đổi ngoại tệ trực tuyến. Chuyển đổi 200 RUB EUR áp dụng tỷ giá Forex trong thời gian thực. Xem biểu đồ giá Rúp Nga. Xem biểu đồ tỷ giá gặp ngoại tệ.

Biểu tượng tiền tệ cho Euro là € , trong khi mã tiền tệ là € . Bạn có thể thấy một trong hai trong số này được liệt kê trong bất kỳ tỷ giá hối đoái. Bạn có thể tìm thấy mức giá Euro cập nhật nhất cũng như công cụ chuyển đổi tiền tệ tiện lợi ở trên.

Đồ thị trên đây thể hiện lịch sử tỷ giá giữa đồng Việt Nam và euro. Nếu bạn muốn xem lịch sử tỷ giá giữa euro và một tiền tệ khác, xin hãy chọn một tiền tệ khác từ danh sách dưới đây: Xem tỷ giá tiền tệ mới nhất để chuyển đổi từ rúp Nga (RUB) sang đồng Việt Nam (VND). Đồng Rúp Nga gọi tắt là Rúp ký hiệu ₽ đây là đơn vị tiền tệ của Liên Bang Nga và 2 nước Cộng hòa tự trị là Nam Ossetia và Abkhazia. Đồng Rúp trước đây là tiền tệ của Liên Xô và đế quốc Nga trước khi các quốc gia này tan rã. Đồng rúp Nga hay đơn giản là rúp (tiếng Nga: рубль rublʹ, số nhiều рубли́ rubli; tiếng Anh: ruble hay rouble), ký hiệu ₽, là tiền tệ của Liên bang Nga và hai nước cộng hòa tự trị Abkhazia và Nam Ossetia. Chuyển đổi ngoại tệ trực tuyến. Chuyển đổi 200 RUB EUR áp dụng tỷ giá Forex trong thời gian thực. Xem biểu đồ giá Rúp Nga. Xem biểu đồ tỷ giá gặp ngoại tệ.

Apex Business WordPress Theme | Designed by Crafthemes