Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ IQD một loại tiền tệ khác theo châu lục.Tiền tệ IQD (Iraq Dinar) là tiền tệ của quốc giaIraq (exchange rate updated on : 06/05/2020 at 0h00 AM) Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 26 … Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 08 tháng 11 năm 2020 CET. Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất. Dinar Iraq (IQD) đến Đô la Mỹ (USD) Dinar Iraq (IQD) đến Euro (EUR) Dinar Iraq (IQD) đến Bảng Anh (GBP) Dinar Iraq (IQD) đến Yên Nhật (JPY) Tỷ giá dinar Iraq so với tiền tệ ở Châu Á và Thái Bình Dương cho ngày 6 Tháng Mười Một, 2020 UTC. Chuyển đổi từ. Dinar Iraq. Chuyển đổi sang. Tỷ giá . Baht Thái. 0,0257. Chi tiết tỷ giá IQD/THB. Đô la Brunei. 0,0011. Chi tiết tỷ giá IQD/BND. Đô la Fiji. 0,0018. Chi tiết tỷ giá IQD/FJD Tỷ giá trung bình hàng ngày mới nhất. Cập nhật mới nhất: 00:05 Ngày 27 tháng 10 năm 2020 CET. Các cặp chuyển đổi tỷ giá hối đoái phổ biến nhất. Dinar Iraq (IQD) đến Đô la Mỹ (USD) Dinar Iraq (IQD) đến Euro (EUR) Dinar Iraq (IQD) đến Bảng Anh (GBP) Dinar Iraq (IQD) đến Yên Nhật (JPY) Chuyên môn chính bao gồm các lĩnh vực. Thông báo 494 TB- KBNN ban hành ngày. Get fast and dinar easy calculator for converting iraqi dinar tỷ giá ngoại hối pakistan iraqi dinar tỷ giá ngoại hối pakistan one currency to another using the latest live exchange rates. TỶ GIÁ … 2/15/2012
Tỷ giá USD, EURO, yên Nhật, bảng Anh, won, bath Thái, Nhân Dân Tệ, đô la: Úc, Sing, Canada, Hong Kong ngày hôm nay 16/11/2020. Cập nhật nhanh nhất biến động tỷ giá hối đoái của hôm nay. Tra cứu Tỷ giá Vietcombank ngày 16/11/2020, Lịch sử tỷ giá ngoại tệ VCB. Cập nhật tỷ giá các ngoại tệ Vietcombank. Tỷ giá Vietcombank, ty gia vietcombank, tỷ giá vcb, tỷ giá vietcom, ty gia vietcom, ti gia ngan hang vietcombank, tỷ giá usd, tỷ giá đô, tỷ giá yên, tỷ giá tệ, tỷ giá hối đoái, dollar mỹ, đô la mỹ, đồng mỹ Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ IQD một loại tiền tệ khác theo châu lục.Tiền tệ IQD (Iraq Dinar) là tiền tệ của quốc giaIraq (exchange rate updated on : 06/05/2020 at 0h00 AM) Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu VND có thể được viết D. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Mười 2020 từ Yahoo Finance.
The USDIQD increased 2.6200 or 0.22% to 1187.6200 on Monday November 16 from 1185.0000 in the previous trading session. Historically, the Iraqi Dinar
Libyan Dinar lịch sử tỷ giá hối đoái Libyan Dinar lịch sử trao đổi kể từ năm 1992 cho đến ngày hôm nay. Libyan Dinar đổi tiền tệ để tất cả các đồng tiền trên thế giới. Dinar Algérie lịch sử tỷ giá hối đoái Dinar Algérie lịch sử trao đổi kể từ năm 1992 cho đến ngày hôm nay. Dinar Algérie đổi tiền tệ để tất cả các đồng tiền trên thế giới. Dinar Kuwait lịch sử tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait lịch sử trao đổi kể từ năm 1992 cho đến ngày hôm nay. Dinar Kuwait đổi tiền tệ để tất cả các đồng tiền trên thế giới.
Trong sự mất giá của đồng dinar vào tháng 4-9 / 1994 và việc đưa ra tỷ giá hối đoái thả nổi, đồng dinar Algérie đã mất giá hơn 60%. Khi tính toán ngân sách năm 1998, tỷ lệ của anh ta được ước tính là 58 dinar = 1 đô la. Tỷ giá KWD tại các ngân hàng - Cập nhật lúc 09:55:16 10/11/2020 Chuyển đổi Đồng Dinar Kuwaiti (KWD) và Việt Nam Đồng (VNĐ) Tỷ giá Đồng Dinar Kuwaiti hôm nay là 1 KWD = 77.000,51 VND. Tỷ giá trung bình KWD được tính từ dữ liệu của 2 ngân hàng (*) có hỗ trợ giao dịch Đồng Dinar Kuwaiti.